Nịnh nọt là một chiêu rẻ mạt để trốn tránh sự thật. Flattery is a cheap distraction from truth. OpenSubtitles2018.v3 Còn các nguyên lão, họ mưu mô, ăn nói lung tung, nịnh nọt và lừa đảo. But these senators scheme, squabble and flatter and deceive. OpenSubtitles2018.v3 Nịnh nọt thôi à? Just flatter her? OpenSubtitles2018.v3 "Bà Hằng quá xem thường trí thông minh của công chúng vì từ trước đến nay bà ấy chỉ quen nghe những lời nịnh nọt, tiếng vỗ tay khen thưởng, nếu không thì bà ấy còn yêu cầu thiên hạ vỗ tay khen bà ấy. Nên khi nghe điều gì không thuận hoặc bùi tai thì bà ấy dùng tiền mua truyền truyền thông đánh phủ đầu để chứng minh bà ấy đúng", Dũng Taylor chia sẻ. Chương 30: Hạ Huân công chúa. "Hóa ra là Diệp gia ngày xưa rác rưởi thiếu gia, ta còn tưởng rằng là nhân vật nào." Lý Hùng cười lạnh một tiếng, Diệp Huyền trước kia tiếng tăm quá lớn, trên căn bản tất cả lớn thế gia người đều biết hắn, mặc dù là hiện tại Diệp Điện thoại kia đầu truyền đến nịnh nọt tiếng cười. Diệp yêu nghĩ nghĩ, lúc này mới nhớ lại dương tùng là ai. Trong khoảng thời gian này bận quá, hắn đều thiếu chút nữa đã quên chính mình phía trước vì tiếp cận từ chỉ, cố ý ở đình lan nhã uyển mua căn hộ sự. Nào là, "vợ chồng mày phải cố gắng mà yêu nhau chứ, tiền còn kiếm được chứ tình thì hiếm…", nào là, "cậu cứ xem thị trường bên nhà cần gì chị sẽ cung cấp, vốn tự làm tự lo chứ chị không giúp được đâu…", cuối cùng thị cũng dừng lại toe toét cười bỗ bã "con bạn em nó cứ đòi bỏ chồng, thằng em trai thì vừa thất nghiệp, mệt lắm, mà chị điên thế, đã bảo đi YW9pZUQ. Từ Điển Online Từ Điển Tiếng Việt Từ nịnh nọt trong Tiếng Việt nghĩa là gì? Trong bài viết này chúng tôi sẽ giải nghĩa chi tiết từ nịnh nọt bằng Tiếng Việt để các bạn nắm được. Nếu bạn quan tâm tới các mẫu câu chọn lọc có chứa từ “nịnh nọt“ hay các từ ghép với từ nịnh nọt thì cũng tham khảo trong nội dung dưới đây nhé. Nghĩa của từ “nịnh nọt” trong Tiếng Việt Đặt câu với từ “nịnh nọt” Dưới đây là danh sách mẫu câu có từ “nịnh nọt” hay nhất mà chúng tôi đã tổng hợp và chọn lọc. Nếu bạn cần đặt câu với từ nịnh nọt thì có thể tham khảo nhé! Daisy, đang cố nịnh nọt tôi à? Mở mồm ra đã nịnh nọt à? Nịnh nọt là một chiêu rẻ mạt để trốn tránh sự thật. Vẫn nịnh nọt để cô ta cấp tiền cho khu vui chơi dành cho trẻ hóa trị của cậu? Slayne, một vài người khác đã nghĩ cậu cố gắng rất nhiều để nịnh nọt tôi. Còn các nguyên lão, họ mưu mô, ăn nói lung tung, nịnh nọt và lừa đảo. Tham ăn, tham ngủ, tham của, tham sắc và tham nịnh nọt cho được lợi về mình. Nịnh nọt hả? Đó là nịnh nọt. Anh nịnh nọt cô ấy à? Nịnh nọt thôi à? Đừng cố nịnh nọt tôi. Nịnh nọt thôi à? Coi chừng sự nịnh hót Bọn họ sẽ nịnh cậu. Lời nịnh thỏa mãn lòng tự phụ hay tính kiêu căng của người được nịnh. Thôi đi, đồ nịnh bợ! Nịnh hót giỏi lắm, con đĩ. Severus, anh nịnh bợ tôi đấy. Họ nịnh anh ta bằng rượu. Này, đừng có nịnh tôi nhé. Đừng cố nịnh nọt tôi. Nịnh bợ. Nịnh nọt hả? Một gã nịnh hót! Đó là nịnh nọt. Thần là nịnh thần". Các từ ghép với từ “nịnh nọt” Danh sách từ ghép với từ “nịnh nọt” nổi bật sau đây sẽ giúp bạn tìm được cho mình những từ ghép ưng ý nhất. Các từ liên quan khác nình nịch ninh phong ninh phú ninh phúc ninh phước ninh quang ninh quới ninh sim ninh sơ ninh sơn Cẩm nang Từ vựng Tiếng Việt theo chủ đề Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất Bảng động từ bất quy tắc Từ vựng Tiếng Anh THPT Văn mẫu chọn lọc THPT Tìm nịnh nọt- Nh. Như thêm nịnh, hót, nịnh hót, nịnh nọt, nịnh thần Tra câu Đọc báo tiếng Anh nịnh nọtnịnh nọt như nịnhLĩnh vực xây dựng smarmy Chúng ta nịnh người khác bởi vì chúng ta muốn điều gì đó ở flatter people because we want something from hơi nịnh cái mũ một chút, vì người ta cũng nên nịnh khách flattered the hats a bit, because you should flatter biết cô ấy chỉ đang nịnh tôi vì cô ấy muốn mượn knew he was only flattering me because he wanted to borrow some người biết cách nịnh nhưng ít người biết cách people know how to criticize, but few know how to xin thề là em ko nịnh xin thề là em ko nịnh người hào hiệp; biết cách guy's a winner; he knows how to khi Kazuki nói chuyện với Lotte như cậu đang nói chuyện với một đứa nhóc,Lotte nịnh Kazuki với giọng âu Kazuki talked to Lotte like he was talking to a little kid,Lotte fawned on Kazuki nói thêm rằng người Na Uy thường không muốn“ được tổng thống Mỹ nịnh kiểu này.”.She added that Norwegians generally didn't want"to be flattered by this USA president in this way".Thì thỉnh thoảng nịnh mẹ tí ấy mà, hơn nữa có phải là phụ nữ luôn thích đồ ngọt hơn đàn ông phải không?Then sometimes a little flatter her mother but, more Are women always liked sweets more than men, right?Mandie bắt đầu chạy theo và cố“ nịnh” Aubrey, cố gắng thuyết phục cô ấy cùng thực hiện ý tưởng này với began“courting” Aubrey, trying to convince her to get her on board with the trình viên rất dễ nịnh bằng việc cấp cho họ những thứ hay ho nhất, đời mới are easily bribed by giving them the coolest, latest là một ninja người Mỹ vàmột tên cướp xu nịnh, muốn cướp tất cả các của báu trên thế American ninja flunkie turned bandit, he wants to steal all the world's khi tình cảm này chắc chắn là đúng,bắt chước là xa nịnh khi nói đến việc sao chép công việc của người this sentiment is certainly true,imitation is far from flattery when it comes to copying someone else's đã đưa tôi năm để tìm hiểu hình dạng khuôn mặt củatôi, những gì màu sắc nịnh tôi, bao nhiêu để áp dụng, và làm thế nào để áp dụng nó để nó trông đẹp và tự has taken me years to learn my face shape,what colors flatter me, how much to apply, and how to apply it so that it looks beautiful and đã đưa tôi năm để tìm hiểu hình dạng khuôn mặt của tôi,những gì màu sắc nịnh tôi, bao nhiêu để áp dụng, và làm thế nào để áp dụng nó để nó trông đẹp và tự me, it took number of years to find out about my face shape,know about exactly what shades flatter me, what amount of makeup to apply, and what way to apply so that it looks more appealing and đã đưa tôi năm để tìm hiểu hình dạng khuôn mặt của tôi,những gì màu sắc nịnh tôi, bao nhiêu để áp dụng, và làm thế nào để áp dụng nó để nó trông đẹp và tự has taken me years to discover my face shape,what colors flatter me, just how much to use, and ways to use it so that it looks beautiful and natural.….Mặc dù ghét nịnh giả để cốt lõi của mình, cô Grits răng của mình và cúi đầu chào cô với những người nghĩ rằng họ là cấp xã hội của mình vì cô muốn tương lai tốt nhất cho gia hating false flattery to her core, she grits her teeth and bows her head to the people who think they are her social superiors because she wants the best future for her dù ghét nịnh giả để cốt lõi của mình, cô Grits răng của mình và cúi đầu chào cô với những người nghĩ rằng họ là cấp xã hội của mình vì cô muốn tương lai tốt nhất cho gia hating false flattery to her core, she grits her teeth and bows her headto the people who think they are her social superiors because she wantsthe best future for her sẽ nói rằng tôi là một nhiếp ảnh gia đang thực hiện dự án chụp ảnh văn hóa và mọi người ở New York vàtôi nghĩ họ sẽ trông thật ấn tượng nịnh là chính.I will say that I am a photographer who is doing a project capturing the culture and people of New York,and I thought they looked fabulousflattery is key.Ngày xưa, họ lòn cúi bao nhiêu thì sau cuộc đảo chánh, họ càng a dua, mạt sát, chà đạp những người cũ đểkhỏa lấp quá khứ gian nịnh và lập công với chế độ mới.”.In the old days, how much they butting after the coup, the more they toady, cursing,tramples people to round out past old flattery and incorporation time with the new regime.“.Đối với những người này,công việc trước tiên là vì những gì họ được nhận- danh tiếng, của cải, sự nịnh nọt, quyền lực, v. v- chứ không vì những gì họ sẽ xây dựng, sáng tạo, đóng these people,work will always be first and foremost about what they get-fame, fortune, adula- tion, power, whatever-not what they build, create, and thông tin đăng tải của Washington Post hôm 4/ 10, trong số các cuộc gọi đầu tiên của Tổng thống Donald Trump với một nhà lãnh đạo nước ngoài sau khi trở thành tổng thống Mỹ vào năm2017, ông Trump có những lời lẽ“ nịnh” ông Putin và xin lỗi vì không gọi cho ông sớm to the Oct. 4 Washington Post report, in one of his first calls with a foreign leader after becoming president in 2017,Trump had“fawned” over Putin and apologised for not calling him has not forgotten his Equity sẽ nịnh bợ anh nịnh bợ tôi nịnh ông, rằng thì ông. Dictionary Vietnamese-English nịnh nọt What is the translation of "nịnh nọt" in English? chevron_left chevron_right Translations More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login nịnh nọt Dịch Sang Tiếng Anh Là + xem nịnh bợ Cụm Từ Liên Quan kẻ nịnh nọt /ke ninh not/ * danh từ - adulator nịnh nọt đê tiện /ninh not de tien/ * danh từ - butter nịnh nọt một cách lố bịch /ninh not mot cach lo bich/ * thngữ - to lay it on with a trowel nịnh nọt rối rít /ninh not roi rit/ * ngoại động từ - bespatter Dịch Nghĩa ninh not - nịnh nọt Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm ninh gia nịnh hót nịnh hót ai nịnh mặt ninh nhừ ninh ních nình nịch nịnh nọt đê tiện nịnh nọt một cách lố bịch nịnh nọt rối rít nịnh ra mặt ninh thái nịnh thần níp nít nịt nịt bít tất nịt chặt nịt đai yên nịt vú Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

nịnh nọt tiếng anh là gì