The star of my medicine cabinet is the humble aspirin. Is this a medicine cabinet? One day, the smaller the medicine cabinet, the more powerful it may turn out to be. After they've finished with the pantry, the medicine cabinet, and the attic. Why did the girl tiptoe past the medicine cabinet? And then there is the home medicine cabinet staple. bộ giá đỡ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ ly. a kitchen cupboard. tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp, chạn. airing cupboard. tủ hong quần áo (để làm khô quần áo) they ask for more funds , but the cupboard is bare. họ Đây là tin cuối cùng về cơn bão số 6. CẢNH BÁO MƯA LỚN, NGẬP ÚNG, LŨ QUÉT, SẠT LỞ ĐẤT Hiện nay (20/10), ở Bắc và Trung Trung Bộ đang có mưa rào và dông, cục bộ có mưa to. Reaching up to a cupboard he takes out a jar and twists the lid off. He poked around the top of his cupboard for the bottle of whisky. He took a tumbler from a cupboard. He cracked his head painfully against the cupboard. It was time to consign his bat and glove to the cupboard. The kitchen cupboard was stocked with tins of soup. E.g. There are some tea bags in the cupboard. (Có một số trong những túi trà vào tủ). E.g. Put the dishes back in the cupboard. (Đặt các món ăn quay lại trong tủ). Wardrobe là tủ quần áo, wardrobe cao hơn cupboard, thường đặt trong phòng ngủ với để áo quần trong tủ này. E.g. M7Z9c. Thông tin thuật ngữ cupboard tiếng Anh Từ điển Anh Việt cupboard phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ cupboard Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm cupboard tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cupboard trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cupboard tiếng Anh nghĩa là gì. cupboard /'kʌpbəd/* danh từ- tủ có ngăn, tủ búp phê=a kitchen cupboard+ tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp=a clothes cupboard+ tủ đựng quần áo!cupboard love- mối tình vờ vịt vì lợi!to cry cupboard- kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng thường + belly, inside, stomach=my inside cries cupboard+ tôi đã thấy kiến bò bụng!skeleton in the cupboard- xem skeleton Thuật ngữ liên quan tới cupboard professionalized tiếng Anh là gì? abuses tiếng Anh là gì? diet tiếng Anh là gì? minefield tiếng Anh là gì? itacolumite tiếng Anh là gì? unbethink tiếng Anh là gì? weather-board tiếng Anh là gì? light-brain tiếng Anh là gì? has-been tiếng Anh là gì? blipping tiếng Anh là gì? satin cloth tiếng Anh là gì? germanism tiếng Anh là gì? diffidently tiếng Anh là gì? linguist tiếng Anh là gì? chancellory tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của cupboard trong tiếng Anh cupboard có nghĩa là cupboard /'kʌpbəd/* danh từ- tủ có ngăn, tủ búp phê=a kitchen cupboard+ tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp=a clothes cupboard+ tủ đựng quần áo!cupboard love- mối tình vờ vịt vì lợi!to cry cupboard- kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng thường + belly, inside, stomach=my inside cries cupboard+ tôi đã thấy kiến bò bụng!skeleton in the cupboard- xem skeleton Đây là cách dùng cupboard tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cupboard tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh cupboard /'kʌpbəd/* danh từ- tủ có ngăn tiếng Anh là gì? tủ búp phê=a kitchen cupboard+ tủ đựng đồ ăn tiếng Anh là gì? tủ nhà bếp=a clothes cupboard+ tủ đựng quần áo!cupboard love- mối tình vờ vịt vì lợi!to cry cupboard- kêu đói tiếng Anh là gì? thấy đói tiếng Anh là gì? thấy kiến bò bụng thường + belly tiếng Anh là gì? inside tiếng Anh là gì? stomach=my inside cries cupboard+ tôi đã thấy kiến bò bụng!skeleton in the cupboard- xem skeleton Cupboard, wardrobe & closet Thông báoTổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí liên hệ 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết Cupboard là tủ nhỏ có ngăn bên trong, có cửa phía trước, tủ búp phê, tủ để ly, chén. The kitchen cupboard is stocked with dishes, cups and food. Tủ chạn ở nhà bếp chứa đầy những đĩa, tách và thực phẩm.Có thể bạn quan tâmNgày gì được tổ chức vào ngày 16 tháng 1 năm 2023 tại Hoa Kỳ?Kẻ săn trộm bàn thắng trong eFootball 2023 là gì?Huyện Cao Lộc có bao nhiêu thị trấn?24/12/2023 đến nay là bao nhiêu ngàyCó bao nhiêu tỉnh ở đồng bằng sông Hồng? There are some tea bags in the cupboard. Có một số túi trà trong tủ. Put the dishes back in the cupboard. Đặt các món ăn trở lại trong tủ. Wardrobe là tủ quần áo, wardrobe cao hơn cupboard, thường đặt trong phòng ngủ và để áo quần trong tủ này. He denied that he once hid from the police in his wardrobe. Anh ấy phủ nhận là đã có lần anh trốn cảnh sát ở trong tủ áo của mình. I am adding this shirt to my wardrobe. Tôi đang thêm chiếc áo này vào tủ quần áo của tôi. There are two wardrobes in this room. Có hai tủ quần áo trong căn phòng này. Closet ở Mỹ có nghĩa là những tủ âm tường, được xây trong tường chứ không phải là những tủ làm bằng gỗ hay kim loại đứng riêng lẻ. Her clothes hang in the closet. Áo quần của cô ta móc trong tủ. My mom said I had to organize the clothes in my closet. Mẹ tôi nói tôi phải sắp xếp quần áo trong tủ quần áo của tôi. I put on my clothes and then I close my closet. Tôi mặc quần áo và sau đó tôi đóng tủ quần áo của tôi. Tư liệu tham khảo Lê Đình Bì, Dictionary of English Usage. Bài viết Cupboard, wardrobe & closet được tổng hợp bởi giảng viên trung tâm ngoại ngữ Sài Gòn Vina. Nguồn REDHOOD 24GIỜ LẠC VÀO THẾ GIỚI BACKROOMS TRONG MINECRAFT*REDHOOD GIẢI CỨU MỀU KHỎI NHÀ TÙ MÊ CUNG PEREDHOOD 24GIỜ LẠC VÀO THẾ GIỚI BACKROOMS TRONG MINECRAFT*REDHOOD GIẢI CỨU MỀU KHỎI NHÀ TÙ MÊ CUNG PEQuestionCập nhật vào11 Thg 3 2020Tiếng Tây Ban Nha Mexico Tiếng Anh Mỹ Tiếng NhậtCâu hỏi về Tiếng Anh Mỹ cupboard có nghĩa là gì?cupboard có nghĩa là gì?Câu trả lờiĐọc thêm bình luậnTiếng Anh MỹA cupboard is a cabinet that you can put away different kitchen items such as plates and cups. They are usually made out of wood and reside in cupboard is a cabinet that you can put away different kitchen items such as plates and cups. They are usually made out of wood and reside in kitchens.[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.Đăng kýCác câu hỏi liên quan Đâu là sự khác biệt giữa wardrobe và cupboard ? câu trả lờiWardrobe is a place you keep clothes. Cupboard is a place you keep plates and cups. Pantry is a place you keep food. Từ này cupboard có nghĩa là gì? câu trả lờiCabinet Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với cupboard. câu trả lờiThe spices were high up in the cupboard. Where is the salt? Is it in the cupboard? The cupboard was brown with rust. Từ này cupboards có nghĩa là gì? câu trả lờiA cupboard is where you store cups and dishes in the kitchen. Đâu là sự khác biệt giữa cabinet và cupboard ? câu trả lờiThere is really no difference you can use whichever one you want. Từ này cupboard có nghĩa là gì? câu trả lờiOoh cupboard is a word I always thought was weird. In a kitchen, there are those cabinets with shelves for cups, plates, dishes, silverware… Đâu là sự khác biệt giữa cupboard và wardrobe và locker ? câu trả lờia cupboard is a cabinet, usually located in or near the kitchen where foods, cups, bowls, plates, etc. are kept. A wardrobe is a closet us… Từ này cutlery có nghĩa là gì? câu trả lờ[email protected] utensils or silverware like a spoon , knife or fork Đâu là sự khác biệt giữa wardrobe và cupboard ? câu trả lờiwardrobe is for clothes and cupboard is for any other items Từ này cutlery có nghĩa là gì? câu trả lờiThings used to eat and serve food. These include forks, knives and câu hỏi giống nhauNói câu này trong Tiếng Anh Anh như thế nào? cupboardĐâu là sự khác biệt giữa cupboard và cabinet ?Please correct it Here is how it was. I wanted to open the cupboard door but it pulled off and …Các câu hỏi được gợi ýTừ này do u know what’s better than 69? it’s 88 because u get 8 twice. please explain the joke. …Từ này golden shower có nghĩa là gì?Từ này bing chilling có nghĩa là gì?Từ này What’s your body count có nghĩa là gì?Từ này Can I bag you? có nghĩa là gì?Newest Questions HOTTừ này tìm lại có nghĩa là gì?Từ này “Nó khéo tay thế này thì mở quán được á.” “Qua ck e vừa bảo xong.” có nghĩa là gì?Từ này “thổi kèn” có nghĩa là gì?Từ này Sến sẩm có nghĩa là gì?Từ này Chung ta khong muon ai phai co don có nghĩa là gì?Những câu hỏi mới nhấtTừ này Thỏa có nghĩa là gì?Từ này say có nghĩa là gì?Từ này tìm lại có nghĩa là gì?Từ này “Nó khéo tay thế này thì mở quán được á.” “Qua ck e vừa bảo xong.” có nghĩa là gì?Từ này chúc bạn bủi sáng tút lành đc khách típ nhìu tèng để về đi chơi zai ạ. có nghĩa là gì?Previous question/ Next question cupboards tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cupboards trong tiếng Anh . Từ điển Anh Việt cupboards phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ cupboards Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa – Khái niệm cupboards tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cupboards trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cupboards tiếng Anh nghĩa là gì. cupboard /’kʌpbəd/ * danh từ– tủ có ngăn, tủ búp phê=a kitchen cupboard+ tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp=a clothes cupboard+ tủ đựng quần áo!cupboard love– mối tình vờ vịt vì lợi!to cry cupboard– kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng thường + belly, inside, stomach=my inside cries cupboard+ tôi đã thấy kiến bò bụng!skeleton in the cupboard– xem skeleton Thuật ngữ liên quan tới cupboards Tóm lại nội dung ý nghĩa của cupboards trong tiếng Anh cupboards có nghĩa là cupboard /’kʌpbəd/* danh từ- tủ có ngăn, tủ búp phê=a kitchen cupboard+ tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp=a clothes cupboard+ tủ đựng quần áo!cupboard love- mối tình vờ vịt vì lợi!to cry cupboard- kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng thường + belly, inside, stomach=my inside cries cupboard+ tôi đã thấy kiến bò bụng!skeleton in the cupboard- xem skeleton Đây là cách dùng cupboards tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cupboards tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh cupboard /’kʌpbəd/* danh từ- tủ có ngăn tiếng Anh là gì? tủ búp phê=a kitchen cupboard+ tủ đựng đồ ăn tiếng Anh là gì? tủ nhà bếp=a clothes cupboard+ tủ đựng quần áo!cupboard love- mối tình vờ vịt vì lợi!to cry cupboard- kêu đói tiếng Anh là gì? thấy đói tiếng Anh là gì? thấy kiến bò bụng thường + belly tiếng Anh là gì? inside tiếng Anh là gì? stomach=my inside cries cupboard+ tôi đã thấy kiến bò bụng!skeleton in the cupboard- xem skeleton cupboardTừ điển Collocationcupboard noun ADJ. big, deep, large little, small, tiny high, low walk-in built-in, fitted private bare, empty wall bathroom, bedside, kitchen, hall airing, broom, coat, clothes, drinks, food, linen, medicine, stationery, storage, store There's a broom cupboard under the stairs. VERB + CUPBOARD open close look in put sth in Put the clothes in the airing cupboard. keep sth in CUPBOARD + VERB be full of sth The cupboard was full of old toys. CUPBOARD + NOUN door unit We had some new cupboard units fitted in the kitchen. space Do you have much cupboard space in your new house? PREP. in a/the ~ Put the plates in the cupboard. Từ điển small room or recess or cabinet used for storage space; closetEnglish Synonym and Antonym Dictionarycupboardssyn. closet

cupboard có nghĩa là gì